- Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: ‘Bắt đầu từ con số không’
- Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: ‘Nghỉ hè tại chỗ’
- How to Pronounce: Difficult Vowel Sounds /ɛ/ and /æ/
- Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: ‘Đánh trúng vào trọng điểm/cốt lõi của vấn đề’
- How to Pronounce: Difficult Vowel Sounds /I/ and /i/
- Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: ‘Can't See the Forest for the Trees’
- Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: ‘Walk something back’
- Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: ‘Tẩm ngẩm tầm ngầm mà đấm chết voi’
- Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: ‘Earn Your Stripes’
- How to Pronounce: /oɪ/ as in boy
- How to Pronounce: /aʊ/ as in house
- Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: ‘Dìu dắt’
- How to Pronounce: /aɪ/ as in Time
- Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: ‘Đánh liều hên xui’
- How to Pronounce: /ər/ as in bird
- Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: ‘Bắt đầu từ con số không’
- Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: ‘Nghỉ hè tại chỗ’
- How to Pronounce: Difficult Vowel Sounds /ɛ/ and /æ/
- Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: ‘Đánh trúng vào trọng điểm/cốt lõi của vấn đề’
- How to Pronounce: Difficult Vowel Sounds /I/ and /i/
- Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: ‘Can't See the Forest for the Trees’
- Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: ‘Walk something back’
- Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: ‘Tẩm ngẩm tầm ngầm mà đấm chết voi’
- Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: ‘Earn Your Stripes’
- How to Pronounce: /oɪ/ as in boy
- How to Pronounce: /aʊ/ as in house
- Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: ‘Dìu dắt’
- How to Pronounce: /aɪ/ as in Time
- Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: ‘Đánh liều hên xui’
- How to Pronounce: /ər/ as in bird
Be the first to comment